Có 2 kết quả:
雍睦 yōng mù ㄧㄨㄥ ㄇㄨˋ • 雍穆 yōng mù ㄧㄨㄥ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) friendly
(2) friendly
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 雍睦[yong1 mu4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh